hoang phế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoang phế+ adj
- deserted, win
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang phế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoang phế":
hoang phế hoang phí hoàng phái - Những từ có chứa "hoang phế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness waste desert paranoiac reclaim waster desolate lavish desolation prodigal more...
Lượt xem: 671
Từ vừa tra